Có 2 kết quả:

陪練 péi liàn ㄆㄟˊ ㄌㄧㄢˋ陪练 péi liàn ㄆㄟˊ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) training partner
(2) sparring partner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) training partner
(2) sparring partner

Bình luận 0